Bậc đại học là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Bậc đại học là giai đoạn đào tạo sau trung học cung cấp nền tảng kiến thức có cấu trúc và kỹ năng chuyên môn giúp người học bước vào thị trường lao động. Khái niệm này mô tả bậc học chú trọng kiến thức nền, kỹ năng phân tích và khả năng tự chủ nhằm chuẩn bị cho người học thích ứng với yêu cầu học thuật và nghề nghiệp hiện đại.

Khái niệm bậc đại học

Bậc đại học được hiểu là giai đoạn đào tạo sau phổ thông, nơi người học tiếp cận một hệ thống kiến thức có cấu trúc, được chuẩn hóa theo các khung trình độ quốc tế như ISCED của UNESCO. Trong tài liệu chính thức của UNESCO tại bộ phân loại ISCED 2011, bậc này nằm ở cấp 6 và được mô tả là cấp độ đào tạo tạo nền tảng chuyên môn vững vàng cho thị trường lao động cũng như nghiên cứu học thuật. Điểm cốt lõi của bậc đại học nằm ở việc hình thành cho người học một tư duy học thuật có tính hệ thống, kèm theo đó là năng lực phân tích và đánh giá độc lập.

Nhiều quốc gia sử dụng các chuẩn quốc gia để tương thích với khung quốc tế. Ví dụ, Vương quốc Anh sử dụng RQF, còn châu Âu áp dụng EQF với mục tiêu làm rõ các chuẩn đầu ra. Dù mỗi hệ thống có cách tổ chức khác nhau, phần lớn đều xem đại học là bước bản lề giữa giáo dục nền tảng và đào tạo chuyên sâu. Nội dung học thường thể hiện qua mục tiêu kiến tạo kiến thức lý thuyết cốt lõi của từng lĩnh vực cùng với cách vận dụng trong bối cảnh thực tế.

Một số thành phần mô tả bậc đại học theo tiêu chuẩn quốc tế thường gồm:

  • Mức độ kiến thức: từ cơ bản đến nâng cao trong phạm vi ngành học.
  • Mức độ kỹ năng: phân tích, tổng hợp, lập luận chuyên môn.
  • Mức độ trách nhiệm và tự chủ: chủ động trong học tập, tự quản lý tiến độ và tham gia các dự án có tính chuyên môn.
Dựa trên các tiêu chuẩn này, bậc đại học được nhìn nhận như giai đoạn đào tạo kết hợp giữa chiều rộng kiến thức và chiều sâu ứng dụng.

Mục tiêu đào tạo

Mục tiêu chung của giáo dục đại học gồm bồi dưỡng năng lực học thuật, hình thành nền tảng chuyên môn và nâng cao khả năng thích ứng nghề nghiệp. Theo các định hướng đào tạo của Bộ Giáo dục Hoa KỳBộ Giáo dục Vương quốc Anh, chương trình đại học cần đáp ứng cả ba trụ cột: kiến thức ngành, kỹ năng nghiên cứu và kỹ năng thực hành. Mỗi trụ cột được triển khai qua các học phần có hệ mục tiêu cụ thể.

Kiến thức ngành thường bao gồm lý thuyết cốt lõi, mô hình phân tích và công cụ chuyên môn. Kỹ năng nghiên cứu được phát triển thông qua các bài tập phân tích dữ liệu, báo cáo chuyên đề và dự án nhỏ. Kỹ năng thực hành được củng cố bằng các bài tập tình huống, phòng thí nghiệm, thực tập và đồ án. Nhờ đó, mục tiêu đào tạo không chỉ nằm ở việc truyền đạt kiến thức mà còn hướng đến khả năng vận dụng trong bối cảnh đa dạng.

Nhiều tổ chức giáo dục quốc tế gợi ý khung năng lực đầu ra của bậc đại học có thể được biểu diễn qua bảng sau:

Nhóm năng lựcMô tả yêu cầu
Kiến thứcNắm được lý thuyết trọng tâm của ngành, hiểu bản chất các khái niệm
Kỹ năng nhận thứcPhân tích, đánh giá, giải thích dữ kiện và lập luận chuyên môn
Kỹ năng thực tiễnVận dụng công cụ ngành, mô phỏng, thí nghiệm hoặc thiết kế giải pháp
Tính tự chủLập kế hoạch học tập, quản lý thời gian, đóng góp vào nhóm
Bảng này cho thấy mục tiêu đào tạo có sự kết hợp giữa học thuật và ứng dụng.

Cấu trúc chương trình

Cấu trúc chương trình đại học dựa trên hệ thống tín chỉ. Sinh viên tích lũy tín chỉ theo từng học phần để đạt tổng số tín chỉ tối thiểu cho tốt nghiệp, thường nằm trong khoảng 120 đến 140 tín chỉ đối với nhiều quốc gia. Ba nhóm học phần chính là đại cương, cơ sở ngành và chuyên ngành. Mỗi nhóm được sắp xếp để người học tiếp nhận kiến thức theo lộ trình từ nền tảng đến chuyên sâu.

Học phần đại cương cung cấp nền tảng về ngôn ngữ, toán, khoa học xã hội và phương pháp nghiên cứu. Học phần cơ sở ngành đưa người học tiếp xúc với các mô hình phân tích đặc trưng của lĩnh vực, ví dụ nguyên lý quản trị đối với ngành kinh tế hoặc cấu trúc dữ liệu đối với ngành công nghệ thông tin. Học phần chuyên ngành tập trung vào kiến thức nâng cao, kèm theo các mô đun hướng nghiệp.

Trong nhiều chương trình, cấu trúc này có thể được trình bày dạng danh sách:

  1. Nhóm đại cương: kỹ năng học thuật, ngoại ngữ, toán cơ bản.
  2. Nhóm cơ sở ngành: nền tảng lý thuyết đặc trưng của ngành.
  3. Nhóm chuyên ngành: môn bắt buộc, môn hướng sâu, môn tự chọn.
  4. Học phần thực tập và đồ án tốt nghiệp.
Ở một số trường, cấu trúc được điều chỉnh để phù hợp với năng lực từng nhóm sinh viên hoặc đặc thù ngành.

Bằng cấp sau khi hoàn thành

Sau khi hoàn thành đủ yêu cầu của chương trình, sinh viên được cấp bằng cử nhân. Tên gọi bằng thay đổi tùy lĩnh vực. Ngành khoa học xã hội và nhân văn thường cấp BA, ngành khoa học tự nhiên và kỹ thuật cấp BS hoặc BSc, trong khi nhóm kỹ thuật cấp BEng. Một số quốc gia quy định mẫu bằng theo khung trình độ quốc gia để đảm bảo tính minh bạch và công nhận lẫn nhau giữa các trường.

Mô tả bằng cử nhân thường bao gồm mức độ năng lực đạt được, tổng số tín chỉ, phân loại tốt nghiệp và phạm vi chuyên môn. Nhiều nước sử dụng các chuẩn như RQF của Anh để xác định bậc bằng. Xem thêm mô tả chính thức tại trang thông tin RQF của Anh. Cách xếp hạng này giúp người học và nhà tuyển dụng nhận biết rõ năng lực tương ứng.

Một số mẫu phân loại bằng trong đào tạo đại học có thể được liệt kê như:

  • First Class Honours: mức xuất sắc
  • Upper Second Class: mức khá giỏi
  • Lower Second Class: mức khá
  • Pass: hoàn thành yêu cầu tốt nghiệp
Sự phân loại này phản ánh chất lượng học thuật cũng như thái độ học tập trong suốt khóa học.

Thời gian đào tạo

Thời gian đào tạo bậc đại học thường trải dài từ 3 đến 4 năm tùy theo quốc gia và ngành học. Các hệ thống giáo dục như Anh, Úc và phần lớn châu Âu áp dụng mô hình 3 năm, trong khi Hoa Kỳ và Canada phổ biến khung 4 năm. Một số ngành đặc thù như y khoa, nha khoa, thú y hoặc kiến trúc có thể kéo dài từ 5 đến 6 năm do yêu cầu thực hành cao và các chuẩn nghề nghiệp nghiêm ngặt. Thời gian đào tạo có thể thay đổi linh hoạt theo tiến độ tích lũy tín chỉ của người học.

Sinh viên có thể rút ngắn hoặc kéo dài thời gian học thông qua: học vượt tín chỉ, đăng ký học kỳ hè, hoặc tham gia các chương trình học linh hoạt. Một số trường tổ chức mô hình "accelerated program" giúp sinh viên hoàn thành chương trình trong 2,5 đến 3 năm nếu đáp ứng điều kiện. Cách thiết kế thời gian đào tạo theo tín chỉ tạo ra sự chủ động và khả năng cá nhân hóa lộ trình học.

Một cách tóm tắt, các mô hình thời gian đào tạo phổ biến có thể được trình bày như sau:

Quốc giaThời gian chuẩnGhi chú
Anh3 nămMột số ngành yêu cầu thêm “placement year”
Hoa Kỳ4 nămChương trình linh hoạt nhiều môn tự chọn
Đức3 nămGắn với hệ thống Bologna
Nhật Bản4 nămY khoa kéo dài 6 năm
Mô hình thời gian cho thấy sự khác biệt giữa các hệ thống giáo dục nhưng vẫn tương thích về khung trình độ theo chuẩn quốc tế.

Điều kiện tuyển sinh

Điều kiện tuyển sinh vào bậc đại học yêu cầu người học hoàn thành trung học phổ thông hoặc tương đương. Ngoài ra, mỗi quốc gia hoặc từng trường có thể thêm các tiêu chí đánh giá riêng. Tại Hoa Kỳ, nhiều trường dùng SAT hoặc ACT để đo lường năng lực học thuật, do College Board tổ chức. Tại Anh, hệ thống A-Levels là tiêu chuẩn để xét tuyển vào các trường đại học, kèm theo các yêu cầu cấu phần như bài luận cá nhân hoặc thư giới thiệu.

Bên cạnh kết quả học tập, một số đại học áp dụng phỏng vấn để đánh giá năng lực tư duy độc lập, khả năng lập luận và mức độ phù hợp với ngành học. Đặc biệt với các ngành chuyên sâu như y khoa hoặc luật, việc tuyển sinh có thể kèm các kỳ thi năng lực riêng để đảm bảo thí sinh đáp ứng chuẩn đầu vào. Các hồ sơ hoạt động ngoại khóa cũng được xem xét, đặc biệt trong môi trường giáo dục khai phóng.

Tóm lược các tiêu chí tuyển sinh phổ biến:

  • Kết quả học thuật THPT hoặc tương đương
  • Điểm thi chuẩn hóa: SAT, ACT, A-Levels hoặc bài thi nội bộ
  • Hồ sơ năng lực gồm bài luận, thư giới thiệu, chứng nhận hoạt động
  • Phỏng vấn hoặc bài kiểm tra bổ sung cho các ngành đặc thù
Cách tuyển sinh này được thiết kế để đảm bảo người học có đủ nền tảng và khả năng theo đuổi chương trình.

Phương pháp giảng dạy và đánh giá

Phương pháp giảng dạy trong bậc đại học hướng tới sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Các bài giảng cung cấp nền tảng học thuật, trong khi thảo luận nhóm và phòng thí nghiệm giúp người học vận dụng kiến thức vào tình huống cụ thể. Nhiều trường áp dụng học liệu số và các công cụ mô phỏng để tăng sự chủ động của sinh viên. Mô hình lớp học đảo ngược cũng được triển khai để tăng khả năng tự học.

Cách đánh giá kết quả học tập gồm kiểm tra giữa kỳ, cuối kỳ, bài tập cá nhân, bài tập nhóm và dự án. Một số chương trình yêu cầu sinh viên xây dựng portfolio học tập, nhằm thể hiện sự tiến bộ và mức độ nắm vững kiến thức. Nhiều tổ chức giáo dục áp dụng đánh giá dựa trên chuẩn đầu ra, trong đó từng học phần gắn với một hoặc nhiều chuẩn năng lực cụ thể, giúp nhà trường dễ dàng đo lường chất lượng đào tạo.

Một số hình thức đánh giá tiêu biểu:

  1. Bài thi viết: đánh giá khả năng trình bày và phân tích
  2. Báo cáo chuyên đề: đánh giá khả năng nghiên cứu
  3. Thuyết trình: kiểm tra kỹ năng diễn đạt và lập luận
  4. Thực hành: kiểm tra kỹ năng thao tác chuyên môn
Việc đa dạng hóa phương pháp đánh giá giúp phản ánh toàn diện năng lực của sinh viên.

Mối liên hệ với nghiên cứu khoa học

Ở bậc đại học, nghiên cứu khoa học được xem là phần quan trọng nhằm xây dựng tư duy hệ thống và khả năng giải quyết vấn đề. Sinh viên được tham gia các nhóm nghiên cứu hoặc các dự án khoa học ở mức cơ bản dưới sự hướng dẫn của giảng viên. Đây là giai đoạn người học tiếp cận phương pháp khoa học, kỹ năng phân tích dữ liệu và kỹ thuật viết báo cáo.

Nhiều trường đại học xây dựng các chương trình “Undergraduate Research Program” nhằm khuyến khích sinh viên tham gia nghiên cứu từ sớm. Các dự án này có thể dẫn đến các bài báo, poster khoa học hoặc báo cáo tại hội nghị. Một số trường còn cung cấp tài trợ nghiên cứu cho sinh viên có dự án tiềm năng, giúp tăng sự gắn kết giữa đào tạo và khoa học.

Các lợi ích điển hình của việc tham gia nghiên cứu ở bậc đại học:

  • Nâng cao khả năng tư duy độc lập
  • Cải thiện kỹ năng phân tích dữ liệu và phương pháp luận
  • Tăng cơ hội vào cao học
  • Tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động
Nghiên cứu khoa học ở cấp độ này đóng vai trò nền tảng cho các hoạt động chuyên môn và học tập nâng cao sau này.

Học tiếp ở bậc sau đại học

Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể tiếp tục học lên thạc sĩ hoặc tiến sĩ tùy mục tiêu nghề nghiệp. Các chương trình thạc sĩ thường kéo dài 1 đến 2 năm, trong khi tiến sĩ kéo dài từ 3 đến 5 năm. Nội dung học ở bậc này thiên về nghiên cứu và đào sâu chuyên môn. Nhiều trường yêu cầu người học có kinh nghiệm nghiên cứu từ bậc đại học hoặc hoàn thành luận văn.

Điều kiện xét tuyển bậc sau đại học thường bao gồm: bằng cử nhân đúng ngành, bảng điểm đạt yêu cầu, thư giới thiệu, đề cương nghiên cứu và chứng chỉ ngôn ngữ. Một số chương trình kết hợp đào tạo và nghiên cứu, cho phép sinh viên chuyển tiếp từ cử nhân lên tiến sĩ nếu đáp ứng tiêu chí.

Khung đào tạo sau đại học ở nhiều quốc gia được mô tả trong:

  • Thạc sĩ học thuật (MA, MSc)
  • Thạc sĩ nghề nghiệp (MBA, MPA)
  • Tiến sĩ nghiên cứu (PhD)
  • Tiến sĩ chuyên ngành (EdD, DBA)
Sự đa dạng giúp sinh viên chọn hướng phát triển phù hợp với nhu cầu nghề nghiệp hoặc học thuật.

Cơ hội nghề nghiệp

Sinh viên tốt nghiệp bậc đại học có thể tham gia vào nhiều lĩnh vực khác nhau tùy ngành học. Các tổ chức như OECD ghi nhận tỉ lệ việc làm của nhóm có bằng đại học thường cao hơn và ổn định hơn so với nhóm không có bằng. Ngoài ra, bằng đại học còn mở ra cơ hội tham gia các vị trí quản lý, nghiên cứu hoặc chuyên môn đòi hỏi trình độ cao.

Cơ hội việc làm chịu ảnh hưởng của từng lĩnh vực. Các ngành công nghệ thông tin, kỹ thuật và y tế thường có nhu cầu cao và mức thu nhập ổn định. Các ngành xã hội và nhân văn cung cấp cơ hội trong giáo dục, truyền thông, quản lý dự án hoặc các tổ chức phi lợi nhuận. Việc lựa chọn ngành học phù hợp với năng lực và nhu cầu thị trường đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển nghề nghiệp.

Danh sách một số nhóm nghề phổ biến cho sinh viên tốt nghiệp đại học:

  • Kinh doanh và quản lý
  • Công nghệ thông tin
  • Kỹ thuật
  • Truyền thông và báo chí
  • Y tế và dịch vụ công
Những lựa chọn nghề nghiệp phản ánh sự đa dạng của thị trường lao động và vai trò của bằng đại học trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tài liệu tham khảo

  • UNESCO Institute for Statistics. ISCED 2011: International Standard Classification of Education.
  • OECD. Education at a Glance.
  • U.S. Department of Education. Postsecondary Education Overview.
  • Department for Education (UK). Qualification Levels and Frameworks.
  • College Board. SAT Suite of Assessments.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bậc đại học:

Thúc đẩy thay đổi trong thực hành giảng dạy STEM ở bậc đại học: Một đánh giá phân tích về tài liệu Dịch bởi AI
Journal of Research in Science Teaching - Tập 48 Số 8 - Trang 952-984 - 2011
Tóm tắtBài viết này tổng quan những nghiên cứu hiện tại về cách thúc đẩy thay đổi trong các thực hành giảng dạy được sử dụng trong các khóa học khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM) ở bậc đại học. Đánh giá được dựa trên 191 bài báo khoa học lý thuyết và thực nghiệm được công bố từ năm 1995 đến 2008. Bốn danh mục chiến lược thay đổi rộng lớn đã được phát triển nhằm nắm bắt những khác biệ... hiện toàn bộ
Kết quả theo dõi lâu dài của phác đồ cyclophosphamide hyperfractionated, vincristine, doxorubicin và dexamethasone (Hyper‐CVAD), một phác đồ liều cao, trong bệnh bạch cầu lympho cấp ở người lớn Dịch bởi AI
Cancer - Tập 101 Số 12 - Trang 2788-2801 - 2004
Tóm tắtĐẶT VẤN ĐỀCác phác đồ hóa trị liệu hiện đại đã cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu lympho cấp ở người lớn (ALL). Với các phác đồ này, tỷ lệ phản ứng hoàn toàn hiện nay được báo cáo là > 80%, và tỷ lệ sống sót lâu dài dao động từ 30% đến 45%. Phân tích hiện tại cập nhật kết quả lâu dài của chương trình cyclophosphamide hyperfractionated, vincristine, doxorubicin và dexametha... hiện toàn bộ
#bệnh bạch cầu lympho cấp #phác đồ Hyper‐CVAD #cyclophosphamide #vincristine #doxorubicin #dexamethasone #tỷ lệ sống sót #theo dõi lâu dài
Các yếu tố tính cách, thái độ về tiền bạc, kiến thức tài chính và nợ thẻ tín dụng ở sinh viên đại học Dịch bởi AI
Journal of Applied Social Psychology - Tập 36 Số 6 - Trang 1395-1413 - 2006
Vấn đề về nợ thẻ tín dụng trong số sinh viên đại học đã nhận được sự chú ý ngày càng tăng. Nghiên cứu này đã khám phá các yếu tố được giả định là nguyên nhân và ảnh hưởng của nợ thẻ tín dụng trên 448 sinh viên tại năm trường đại học. Các sinh viên báo cáo trung bình nợ $1,035 (SD=$1,849), bao gồm cả những sinh viên không có thẻ tín dụng hoặc nợ thẻ tín dụng. Thiếu kiến thức tài chính, độ tuổi, số ... hiện toàn bộ
#nợ thẻ tín dụng #sinh viên đại học #kiến thức tài chính #thái độ tiền bạc #yếu tố tính cách
Tỉ lệ nhiễm Helicobacter pylori ở bệnh nhân Sudan được chẩn đoán mắc polyp đại tràng và ung thư đại tràng bằng kỹ thuật nhuộm miễn dịch mô học Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 Số 1 - 2020
Tiêu đề tóm tắt Mục tiêu Nhiễm khuẩn với vi khuẩn Helicobacter pylori đã được phân loại là chất gây ung thư nhóm một, liên quan đến sự tăng cường độ nhạy cảm đối với viêm dạ dày và ung thư dạ dày. Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra tỉ lệ nhiễm H. pylori ở bệnh nhân mắc polyp đại tràng và ung thư đại tràng. Một nghiên cứu mô tả cắt ngang dựa trên bệnh viện đã được thực hiện từ tháng Hai đến thán... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #ung thư đại tràng #polyp đại tràng #nhuộm miễn dịch mô học #adenocarcinoma
Rèn luyện khả năng tư duy phản biện cho sinh viên trong quá trình dạy học bậc đại học
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 14 Số 7 - Trang 125 - 2019
Thực tiễn nâng cao chất lượng giáo dục đại học đang đặt ra yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học nhằm phát huy tính tích cực của người học. Bài viết làm rõ vai trò của tư duy phản biện đối với việc phát triển trí tuệ của sinh viên (SV) và đề xuất một số biện pháp cơ bản nhằm rèn luyện khả năng này cho SV thông qua các hoạt động sư phạm, góp phần thực hiện thắng lợi mục tiêu, yêu cầu đào tạo ở các t... hiện toàn bộ
#sinh viên #tư duy phản biện.
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ CỦA PHÁC ĐỒ 4 THUỐC CÓ BISMUTH TIỆT TRỪ HELICOBACTER PYLORI Ở BỆNH NHÂN VIÊM LOÉT DẠ DÀY - TÁ TRÀNG TẠI BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ NĂM 2020 - 2021
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 43 - Trang 29-35 - 2021
Đặt vấn đề: Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori là một trong những nguyên nhân thường gặp nhất gây ra viêm loét dạ dày - tá tràng. Phác đồ 4 thuốc có Bismuth được khuyến cáo chọn lựa đầu tiên cho bệnh nhân nhiễm Helicobacter pylori ở vùng có tỷ lệ đề kháng clarithromycin cao. Hiện tại ở Đồng bằng sông Cửu Long có rất ít nghiên cứu về kết quả của phác đồ này, đặc biệt tại thành phố Cần Thơ. Mục tiêu... hiện toàn bộ
#Phác đồ 4 thuốc có Bismuth #tiệt trừ #nhiễm Helicobacter pylori
Kiến thức dự phòng và xử trí phản vệ của sinh viên Đại học chính quy Khóa 10 Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 2 Số 3(1) - Trang 11-15 - 2019
Mục tiêu: Mô tả kiến thức dự phòng và xử trí phản vệ của sinh viên (SV) Đại học chính quy K10 Trường Đại học điều dưỡng Nam Định. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 110 SV Đại học điều dưỡng chính quy K10. Số liệu được thu thập bằng phương pháp tự điền vào bộ câu hỏi thiết kế sẵn. Kết quả: trên 90% SV có kiến thức về khái niệm, nguyên nhân và triệu ... hiện toàn bộ
#Kiến thức #dự phòng #xử trí #phản vệ #sinh viên
THÁCH THỨC ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN TIẾNG ANH BẬC ĐẠI HỌC VỚI VAI TRÒ LÀ NGƯỜI ĐÁNH GIÁ
Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài - - 2022
Điển cứu này nhằm tìm hiểu những thách thức hay vướng mắc của giáo viên tiếng Anh đang công tác tại một trường đại học ở Việt Nam với vai trò là người đánh giá trong khóa học tiếng Anh hướng theo chuẩn năng lực đầu ra. Để thực hiện mục đích này, nghiên cứu sử dụng thuyết hoạt động (Activity Theory, Engeström, 1987, 2015) làm khung lý thuyết và câu chuyện của giáo viên làm dữ liệu nghiên cứu. Dữ li... hiện toàn bộ
#teachers as assessors #challenges #teacher professional development
Lý thuyết đa thông minh và đổi mới phương pháp dạy học ở bậc đại học
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Số 16 - Trang 22-28 - 2015
Bài viết trình bày những mối quan hệ trực tiếp giữa lý thuyết đa thông minh của của nhà tâm lý học Mỹ Howard Gardner (1983) với yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học ở bậc đại học theo hướng phát huy tính chủ động và sáng tạo ở người học, dạy phương pháp, dạy cách học. Để phát triển các năng lực (dạng thức thông minh) ở người học, phương pháp dạy học ở bậc đại học cần có sự đổi mới căn bản từ quan n... hiện toàn bộ
#lý thuyết đa thông minh #phương pháp dạy học #đại học
NGHIÊN CỨU THỰC TRẠNG ĐỀ KHÁNG KHÁNG SINH CỦA VI KHUẨN GÂY NHIỄM KHUẨN Ổ BỤNG TẠI KHOA NGOẠI TỔNG HỢP BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 1A - 2023
Đặt vấn đề: Nhiễm khuẩn ổ bụng là bệnh lý cấp tính phổ biến trong cấp cứu ngoại khoa tại bệnh viện Đại học Y Hà Nội. Tình hình đề kháng kháng sinh của vi khuẩn ngày càng gia tăng gây thất bại cho cho việc điều trị, tăng nguy cơ tử vong, kéo dài thời gian nằm viện, cần thiết phải có những khảo sát vi sinh để giúp các bác sĩ định hướng trong việc sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm. Đối tượng và phư... hiện toàn bộ
#nhiễm khuẩn ổ bụng #đề kháng kháng sinh #ESBL #Escherichia coli #Klebsiella spp. #Enterococcus spp
Tổng số: 179   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10